Phật giáo Việt Nam bắt đầu từ đâu, du nhập vào Việt Nam khi nào? Mặc dù Phật giáo là tôn giáo cực phổ biến tại nước ta, nhưng không phải ai cũng nắm vững những giáo lý, học thuyết quan trọng nhất, cũng như nguồn gốc Phật giáo Việt Nam. Trong bài viết này, Chánh Tâm xin phép được tóm tắt lịch sử Phật giáo, nhằm cung cấp những kiến thức đơn giản, dễ hiểu cho những người muốn tìm hiểu về đạo Phật. Mời bạn đọc cùng theo dõi!
Nguồn gốc Phật giáo Việt Nam
Nguồn gốc Phật giáo Việt Nam xuất phát từ Ấn Độ và Trung Quốc, đã được bản địa hóa khi du nhập từ hai quốc gia trên. Bởi vậy, Phật giáo Việt Nam cũng mang một số điểm khác biệt so với Phật giáo Nguyên Thủy và Phật giáo của các quốc gia khác trên thế giới.
Xuất thân của đức Phật
Người sáng lập nên Phật giáo nguyên thủy là Siddhartha Gautama, phiên âm sang tiếng Việt là Tất-đạt-đa Cồ-đàm, hay còn gọi là Thích Ca Mâu Ni. Chữ “Phật’ là phiên âm từ “Buddha”, mang ý nghĩa là con người giác ngộ, tỉnh thức.
Siddhartha Gautama là nhân vật có thật trong lịch sử, sinh vào năm 563 TCN, tại Kapilavastu, nay là vùng sát biên giới ngăn chia Nepal và Ấn Độ. Ngài là hoàng tử của nhà vua Suddhodana thuộc bộ tộc Shakya. Bộ tộc này thuộc giai cấp cao quý, gồm các vị quý tộc và tướng võ. Từ “Thích ca” chính là dịch từ “Shakya”, người ta gọi “Thích Ca Mâu Ni” ý để chỉ vị hiền triết thuộc bộ tộc Thích ca.
Khi đó, khu vực này đang ảnh hưởng bởi đạo Bà-la-môn, nay gọi là Ấn Độ giáo. Ban đầu, Bà-la-môn (Brahman) chỉ một giai cấp thuộc cấp cao nhất trong xã hội lúc bấy giờ, bao gồm Giáo sĩ, tu sĩ, triết gia, học giả,… Giai cấp thứ 2 là Sát-đế-lỵ, hay Sát-đế-lợi, bao gồm vua chúa, quý tộc, võ tướng. Đây cũng là giai cấp của gia đình Siddhartha Gautama.

Các giai cấp sau ngày càng ở vị trí thấp hơn. Thấp nhất là Chiên-đà-la, những người hạ tiện nhất, sống ngoài rìa xã hội, bị coi như thú vật, thậm chí không được chạm tay vào người khác. Vì vậy, nhiều học giải còn gọi giai cấp này dưới cái tên là “The untouchable”, hay “Những người không thể chạm vào”. Một điểm đáng lưu ý là, tổ tiên thuộc giai cấp nào thì con cháu sẽ mãi mãi thuộc giai cấp đó, không bao giờ được thay đổi.
Xuất thân là tầng lớp quý tộc, nhưng sau khi chứng kiến quá nhiều đau khổ lầm than của nhân dân, Siddhartha Gautama đã từ bỏ cung điện và cuộc sống giàu sang để đi tìm sự giải thoát. Ông thực hành khá nhiều phương pháp của những nhà hiền triết đi trước, tới năm 35 tuổi thì tìm thấy con đường cho mình. Từ đó, ông được gọi là Buddha – Phật, có nghĩa là con người giác ngộ. Thời gian còn lại, Phật đi hết các nơi để truyền bá học thuyết của mình, tới 80 tuổi thì qua đời.

Học thuyết Phật giáo ra đời
Các học thuyết Phật giáo khá đồ sộ, chứa đựng nhiều chân lý về sự đau khổ và giải thoát con người khỏi nỗi đau khổ. Dưới đây là một số nội dung chính mà bạn đọc nên biết để nắm được giáo lý của nhà Phật:
Tứ diệu đế:
- Khổ đế/Dukkha – “Đời là bể khổ”. Đây là cách hiểu phổ biến nhất của Khổ đế, nhưng thực chất có nghĩa rất rộng. Đau khổ ở đây không chỉ là sự buồn đau, mất mát về vật chất, tinh thần, mà là những sự hạnh phúc không lâu bền, không đến từ bên trong.
- Tập đế/Samundaya – Là các nguyên nhân buộc con người vào sự đau khổ. Ví dụ, con người luôn ham muốn có được thứ này, thứ kia. Nhưng bản chất cuộc đời là “vô thường”, “cái gì thuộc bản chất sinh thì cũng thuộc bản chất diệt”. Con người ham muốn nhiều thứ, nhưng không kiểm soát được tất cả mọi thứ đời, nên sinh ra đau khổ.
- Diệt đế/Nirodha – Sự diệt bỏ đau khổ là kết thúc ham muốn. Có nghĩa là ngừng chạy theo khoái lạc, biết đủ, biết chấp nhận sự “vô thường” trong cuộc sống.
- Đạo đế/Magga – Các con đường dẫn đến sự diệt khổ. Trong đó lại bao hàm một giáo lý quan trọng của Phật giáo, đó là Bát chánh đạo – 8 con đường diệt khổ.
Thập nhị nhân duyên: Hay còn gọi duyên khởi, nhân duyên sinh. Bao gồm các mối liên kết duyên khởi, có 12 yếu tố phụ thuộc lẫn nhau, mô tả sự khởi đầu, tái sinh và khổ. Hiểu đơn giản, đây là mối quan hệ nhân quả trong đời, nếu gieo cái “nhân” này thì sẽ gặt được cái “quả” kia, tạo thành một vòng lặp.

>> Xem thêm: Những quyển sách hay về Phật giáo tất cả mọi người nên đọc
Tóm tắt lịch sử Phật giáo Việt Nam
Phật giáo du nhập vào Việt Nam khi nào?
Phật giáo du nhập vào Việt Nam từ rất sớm vào đầu Công nguyên, với câu chuyện Chử Đồng Tử học đạo của nhà sư người Ấn. Lịch sử Trung Quốc cũng ghi nhận, khi miền Nam Trung Quốc chưa có đạo Phật, thì kinh đô Giao Chỉ nước Việt đã xuất hiện Phật giáo.
Ban đầu, Phật giáo truyền vào nước ta chịu ảnh hưởng từ nước Ấn Độ. Có một số tăng sỹ người Ấn sang Việt Nam truyền giáo, như Ma Ha Kỳ Vực, Khương Tăng Hội,… Đến thế kỷ X, sự xuất hiện của tăng sỹ Ấn Độ giảm dần, thay vào đó là tăng sỹ và các phái thiền Trung Quốc, như Phái Thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Vô Ngôn Thông,…

Phật giáo du nhập vào Việt Nam bằng con đường nào?
Phật giáo du nhập vào Việt Nam bằng hai con đường: đường biển từ phương Nam sang (Ấn Độ) và đường bộ từ phương Bắc xuống (Trung Quốc). Các tăng sĩ đến Việt Nam để truyền giáo và người dân Việt tiếp nhận rất tự nhiên, chứ không có sự cưỡng chế như nhiều tôn giáo khác.
Quá trình du nhập và phát triển của Phật giáo ở Việt Nam
Sau khi nước ta độc lập tự chủ sau 1000 năm Bắc thuộc, Phật giáo Việt Nam phát triển sang một chương mới.
Về mặt lịch sử
- Triều đại Đinh – Lê: Không tuyên bố Phật giáo là Quốc đạo, nhưng công nhận đây là tôn giáo chính cả nước. Triều đình khá trọng dụng tăng sĩ, đồng thời hỗ trợ cho Phật giáo phát triển. Các tăng sĩ ngược lại cũng giúp vua trong một số việc triều chính.
- Triều đại Trần: Được coi là triều đại Phật giáo đầu tiên ở Việt Nam, vì vua Lý Công Uẩn – Lý Thái Tổ xuất thân từ thiền môn nên rất ủng hộ Phật giáo. Rất nhiều chùa lớn được xây dựng dưới triều nhà Lý. Các tăng sĩ được ban phẩm phục, có nhiều đóng góp cho đất nước.
- Triều nhà Trần: Trở thành tôn giáo chính thống cả nước, phát triển cực thịnh. Là thời kỳ xuất hiện phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử, vốn thuộc phái Thiền Vô Ngôn Thông nhưng sau đó có sự rẽ nhánh. Phái thiền này quy tụ được nhiều dòng thiền Trung Quốc đang có ở Việt Nam lúc bấy giờ, có nét riêng biệt nên được coi là dòng thiền thuần túy Việt Nam, đặt nền móng cho sự thống nhất Phật giáo Việt Nam.
- Triều Lê sơ: Phật giáo suy yếu dưới sự ảnh hưởng của Nho giáo. Tuy nhiên, Phật giáo vẫn dành được tình cảm, niềm tin sâu sắc của người dân Việt. Phật giáo cũng làm cho Tam giáo (Phật, Nho, Lão) mang sắc thái khoan dung, nhẹ nhàng hơn.
- Thời Nam – Bắc triều: Các Chúa Trịnh, Vua Nguyễn đều tạo điều kiện cho Phật giáo phát triển trở lại, tôn tạo, xây dựng nhiều chùa chiền.

Về tư tưởng
Như đã tìm hiểu, nguồn gốc Phật giáo Việt Nam bắt nguồn từ Ấn Độ và Trung Quốc. Tuy nhiên, trong quá trình du nhập, Phật giáo Việt Nam đã có sự biến chuyển, bản địa hóa để phù hợp với tính cách người Việt. Các triết lý Phật giáo Ấn Độ khá sâu sắc, phức tạp, đòi hỏi nhiều sự chiêm nghiệm, nên để có thể đến với người dân, Phật giáo Việt Nam phải được làm cho “mềm” đi.
Nổi bật nhất là tính chất “Phật giáo thờ cúng”, thờ anh hùng, thờ thần linh, tổ tiên của người Việt. Người dân thờ thần linh, cúng cầu để được “phù hộ độ trì”. Bởi cuộc sống con người khi ấy quá khó khăn, nên họ muốn có niềm tin vào một thế lực lớn hơn. Nhìn chung, về bản chất, Phật giáo Việt Nam vẫn hướng con người đến sự lương thiện, bao dung, vị tha, tránh lòng tham thói xấu, xây dựng cộng đồng yên ấm và gia đình hạnh phúc.

Phật giáo ở Việt Nam ngày nay
Không hoạt động rời rạc, Phật giáo dần chuyển sang mô hình có tổ chức hơn, ví dụ như Hội Nam kỳ nghiên cứu Phật học, Hội Tăng già Việt Nam, An Nam Phật học,…. Có một sự kiện quan trọng nữa là Phong trào chấn hưng Phật giáo Việt Nam vào năm 1951 để lập ra Tổng hội Phật giáo Việt Nam.
Sau đó, Phật giáo Việt Nam có sự phát triển khá phức tạp, với sự ra đời của khá nhiều hệ phái. Trong thời kỳ chiến tranh, Phật giáo Việt Nam phát triển trong sự gắn bó với tinh thần yêu nước. Sau khi đất nước hòa bình, Phật giáo có nhiều điều kiện thuận lợi, thành lập Giáo hội Phật giáo Việt Nam.
Năm 2023, Sách trắng công bố Việt Nam có 26,5 triệu tín đồ tôn giáo, trong đó Phật giáo chiếm ưu thế với hơn 14 triệu người. Số lượng chùa chiền ở Việt Nam lên đến hơn 18.000 ngôi chùa, chiếm khoảng 36% diện tích Việt Nam. Số lượng tăng ni lên tới hơn 55.000 người, tín đồ chiếm 60% dân số cả nước.

Các hệ phái Phật giáo ở Việt Nam
Ngoài nguồn gốc Phật giáo Việt Nam, đây cũng là nội dung quan trọng mà bạn đọc nên quan tâm. Hai trường phái Phật giáo lớn ở Việt Nam là Phật Giáo Đại Thừa và Tiểu Thừa. Phái Tiểu Thừa cho rằng phải đi tu hành mới được cứu vớt, chú trọng vào các giáo quy, bám sát điều Phật dạy. Phật Giáo Tiểu Thừa chỉ thờ Thích Ca Mâu Ni chứ không thờ các vị Phật hay Bồ Tát khác.
Phật Giáo Đại Thừa cho rằng, sự giác ngộ không chỉ tới với người xuất gia, mà có thể đến với cả những Phật tử bình thường, Họ không chỉ giác ngộ cho bản thân mà còn đem sự giác ngộ cho nhiều người. Phái này công nhận nhiều Phật ngoài Thích Ca Mâu Ni, như Di Lặc, Đại Dược Sư, hoặc các Bồ Tát.
Hiện nay Phật giáo có rất nhiều tông phái, nhưng nổi bật nhất là:
- Thiền Tông: Là một tông phái thuộc Phật giáo Đại thừa, xuất phát từ 28 đời Tổ sư Ấn Độ sang Trung Quốc truyền đạo. Nổi tiếng thuộc tông phái này là Thiền sư Thích Nhất Hạnh, không chỉ được người Việt biết đến mà còn phổ biến với cộng đồng hải ngoại. Thiền Tông đề cao cái “tâm”, “Phật ở tại tâm”.
- Tịnh Độ Tông: Lấy pháp môn niệm danh hiệu là A Di Đà do Đức Phật A Di Đà làm giáo chủ. Theo ý kiến nhiều học giả, Tịnh Độ Tông thuộc hệ phái Non Bồng. Đây là hệ phái lớn, có nhiều chùa ở miền Tây và miền Trung Việt Nam. Về tư tưởng, tông phái này tập trung vào tha lực của Phật A Di Đà. Phật A Di Đà là giáo chủ cõi Cực Lạc, nơi sinh linh không hướng vào vòng luân hồi. Thiền tông dựa vào tâm trí còn Tịnh Độ Tông tập trung vào công quả, ví dụ như đi chùa.
- Mật Tông: Do 3 bị đại học giả của Mật giáo từ Ấn Độ truyền sang Trung Quốc, theo giáo lý Kinh Kim Cương, hay còn gọi Kinh Kim Cang. Người tông phái này sử dụng các mật chú để giác ngộ chân lý. Khi vào Việt Nam, Mật Tông bị hòa lẫn với các tín ngưỡng vốn có của Việt Nam như cầu đồng, yểm bùa, xua đuổi tà ma,…
- Giáo Phái Khất Sĩ: Do Tổ sư Minh Đăng Quang lập, được biết tới với bộ áo vàng choàng một bên, đầu đội trời, chân đạp đất, trong người không giữ tiền bạc, tay bưng bỉnh bát, đi khắp mọi nơi hành đạo, hóa duyên.
- Phật giáo Hòa Hảo: Do Đức Huỳnh Giáo Chủ sáng lập, vẫn quy y tam bảo, giữ ngũ giới, ăn tứ trai, thập trai và trường chai. Đàn ông theo tông phái này búi tóc và râu, trong nhà để bàn thờ Cửu Huyền Thất Tổ.

>> Xem thêm: Những bộ phim về Phật giáo hay nhất giúp mọi người hiểu hơn về đạo Phật
Trên đây, Chánh Tâm đã trình bày ngắn gọn nguồn gốc Phật giáo Việt Nam và sự phát triển theo tiến trình lịch sử. Đây là nội dung quan trọng mà bất cứ ai cũng nên tìm hiểu nếu muốn nghiên cứu sâu về Phật giáo. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn đọc và hãy tiếp tục theo dõi Chánh Tâm để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!